WitrynaNghĩa của từ Originally - Từ điển Anh - Việt Originally / ə'ridʒnəli / Thông dụng Phó từ Một cách sáng tạo, mới mẻ, độc đáo design originally thiết kế một cách độc đáo Bắt đầu, khởi đầu, từ lúc bắt đầu Đầu tiên, trước tiên he studied originally very bad lúc đầu hắn ta học rất dở Các từ liên quan Từ đồng nghĩa adverb Witryna(initially) początkowo, z początku originally I had refused początkowo odmówiłem 2. (in the first place) pierwotnie I am or come originally from Poland pochodzę z Polski 3. …
BUFFETT BAN ĐẦU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch
WitrynaPhó từ. Một cách sáng tạo, mới mẻ, độc đáo. design originally. thiết kế một cách độc đáo. Bắt đầu, khởi đầu, từ lúc bắt đầu. Đầu tiên, trước tiên. he studied originally … Witrynacá voi bằng tiếng anh là gì - New Bedford was originally a fishing community that grew into a whaling port and shipbuilding site. Tường thuật của con tàu đắm Essex SHIP cá voi của Nantucket ... jayceon name meaning
Nghĩa Của Từ Originally Là Gì, Nghĩa Của Từ Originally, Từ Originally Là …
WitrynaTiếng Anh: ·(Thuộc) Gốc, (thuộc) nguồn gốc, (thuộc) căn nguyên, đầu tiên. original text — văn bản gốc.· (Thuộc) Nguyên bản chính. where is the original picture? — bức ảnh … WitrynaTheo tôi hiểu thì credit đây là một ngân khoản công ty được hưởng từ việc bồi hoàn thuế khi công ty có mướn nhân công, dịch là "tín dụng". Theo bản dịch của bạn, tôi nghĩ … WitrynaKotlin là một ngôn ngữ lập trình kiểu tĩnh chạy trên máy ảo Java (JVM) và có thể được biên dịch sang mã nguồn Java hay sử dụng cơ sở hạ tầng trình biên dịch LLVM. Nó được tài trợ và phát triển bởi bởi JetBrains. kutipan dari peraturan pemerintah